Be Ready

Phương trình Au + KAg(CN)2 → Ag + K[Au(CN)2]

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình Au + KAg(CN)2 → Ag + K[Au(CN)2]

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng Au + KAg(CN)2

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng Au + KAg(CN)2

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng Au + KAg(CN)2

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về Au (vàng)

  • Nguyên tử khối: 196.9665690 ± 0.0000040
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
Au-vang-22

Trong tất cả các khoáng chất được khai thác từ Trái đất, không có khoáng chất nào hữu ích hơn vàng . Tính hữu dụng của nó có được từ sự đa dạng của các thuộc tính đặc biệt. Vàng dẫn điện, không bị xỉn màu, rất dễ gia công, có thể kéo thành dây, có thể rèn thành các tấm mỏng, hợp kim với nhiều kim lo...

Thông tin về KAg(CN)2 (Potassium dicyanoargentate(I))

  • Nguyên tử khối: 199.0013
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
KAg(CN)2-Potassium+dicyanoargentate(I)-1578

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về Ag (bạc)

  • Nguyên tử khối: 107.86820 ± 0.00020
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Bạc, kim loại trắng, nổi tiếng với việc sử dụng nó trong đồ trang sức và tiền xu, nhưng ngày nay, mục đích sử dụng chính của bạc là công nghiệp. Cho dù trong điện thoại di động hay tấm pin mặt trời, các cải tiến mới liên tục xuất hiện để tận dụng các đặc tính độc đáo của bạc. Bạc là một kim loại quý...

Thông tin về K[Au(CN)2] (Kali Vàng Xyanua, Muối Vàng)

  • Nguyên tử khối: 288.0997
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế Au

3
HCHO
+ 11
KOH
+ 2
HAuCl4
2
Au
+ 8
H2O
+ 8
KCl
+ 3
HCOOK

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2O2
+ 2
AuCl3
2
Au
+ 6
HCl
+ 3
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
FeSO4
+
AuCl3
Au
+
Fe2(SO4)3
+
FeCl3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

200

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Au

Các phương trình điều chế KAg(CN)2

AgBr
+ 2
KCN
KBr
+
KAg(CN)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

AgI
+ 2
KCN
KI
+
KAg(CN)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ag2S
+ 4
KCN
K2S
+ 2
KAg(CN)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế KAg(CN)2